View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 18/03/2025 08:04:45 đến 18/03/2025 08:32:48
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 95.300 | 96.800 | 18/03/2025 08:04:45 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Hà Nội | PNJ | 95.300 | 96.800 | 18/03/2025 08:04:45 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Đà Nẵng | PNJ | 95.300 | 96.800 | 18/03/2025 08:04:45 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Miền Tây | PNJ | 95.300 | 96.800 | 18/03/2025 08:04:45 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Tây Nguyên | PNJ | 95.300 | 96.800 | 18/03/2025 08:04:45 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 95.300 | 96.800 | 18/03/2025 08:04:45 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 95.300 | 96.800 | 18/03/2025 08:04:45 |
Vàng nữ trang 999.9 | 94.300 | 96.800 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng nữ trang 999 | 94.200 | 96.700 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng nữ trang 99 | 93.430 | 95.930 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng 916 (22K) | 86.270 | 88.770 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng 750 (18K) | 70.250 | 72.750 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng 680 (16.3K) | 63.470 | 65.970 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng 650 (15.6K) | 60.570 | 63.070 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng 610 (14.6K) | 56.700 | 59.200 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng 585 (14K) | 54.280 | 56.780 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng 416 (10K) | 37.920 | 40.420 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng 375 (9K) | 33.950 | 36.450 | 18/03/2025 08:04:45 | |
Vàng 333 (8K) | 29.590 | 32.090 | 18/03/2025 08:04:45 |