PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 23/11/2024 08:14:47 đến 23/11/2024 15:20:32
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 85.500 86.800 23/11/2024 08:14:47
SJC 85.000 87.000 23/11/2024 08:14:47
Hà Nội PNJ 85.500 86.800 23/11/2024 08:14:47
SJC 85.000 87.000 23/11/2024 08:14:47
Đà Nẵng PNJ 85.500 86.800 23/11/2024 08:14:47
SJC 85.000 87.000 23/11/2024 08:14:47
Miền Tây PNJ 85.500 86.800 23/11/2024 08:14:47
SJC 85.000 87.000 23/11/2024 08:14:47
Tây Nguyên PNJ 85.500 86.800 23/11/2024 08:14:47
SJC 85.000 87.000 23/11/2024 08:14:47
Đông Nam Bộ PNJ 85.500 86.800 23/11/2024 08:14:47
SJC 85.000 87.000 23/11/2024 08:14:47
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 85.500 86.800 23/11/2024 08:14:47
Vàng nữ trang 999.9 85.400 86.200 23/11/2024 08:14:47
Vàng nữ trang 999 85.310 86.110 23/11/2024 08:14:47
Vàng nữ trang 99 84.440 85.440 23/11/2024 08:14:47
Vàng 916 (22K) 78.560 79.060 23/11/2024 08:14:47
Vàng 750 (18K) 63.400 64.800 23/11/2024 08:14:47
Vàng 680 (16.3K) 57.370 58.770 23/11/2024 08:14:47
Vàng 650 (15.6K) 54.780 56.180 23/11/2024 08:14:47
Vàng 610 (14.6K) 51.330 52.730 23/11/2024 08:14:47
Vàng 585 (14K) 49.180 50.580 23/11/2024 08:14:47
Vàng 416 (10K) 34.610 36.010 23/11/2024 08:14:47
Vàng 375 (9K) 31.080 32.480 23/11/2024 08:14:47
Vàng 333 (8K) 27.200 28.600 23/11/2024 08:14:47

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ