PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 30/05/2023 08:05:14 đến 30/05/2023 12:01:00
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 55.600 56.650 30/05/2023 08:05:14
SJC 66.400 67.000 30/05/2023 08:05:14
Hà Nội PNJ 55.600 56.650 30/05/2023 08:05:14
SJC 66.400 67.000 30/05/2023 08:05:14
Đà Nẵng PNJ 55.600 56.650 30/05/2023 08:05:14
SJC 66.400 67.000 30/05/2023 08:05:14
Miền Tây PNJ 55.600 56.650 30/05/2023 08:36:20
SJC 66.550 66.950 30/05/2023 08:36:20
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 55.600 56.600 30/05/2023 08:05:14
Nữ trang 24K 55.500 56.300 30/05/2023 08:05:14
Nữ trang 18K 40.980 42.380 30/05/2023 08:05:14
Nữ trang 14K 31.690 33.090 30/05/2023 08:05:14
Nữ trang 10K 22.170 23.570 30/05/2023 08:05:14

KITCO

Kitco

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ

GOLD PRICE

Giá vàng thế giới

Reference