View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 12/10/2024 08:17:46 đến 13/10/2024 14:58:44
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.300 | 83.300 | 12/10/2024 08:17:46 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Hà Nội | PNJ | 82.300 | 83.300 | 12/10/2024 08:17:46 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.300 | 83.300 | 12/10/2024 08:17:46 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Miền Tây | PNJ | 82.300 | 83.300 | 12/10/2024 08:17:46 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.300 | 83.300 | 12/10/2024 08:17:46 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.300 | 83.300 | 12/10/2024 08:17:46 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82.300 | 83.300 | 12/10/2024 08:17:46 |
Vàng nữ trang 999.9 | 82.200 | 83.000 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng nữ trang 999 | 82.120 | 82.920 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng nữ trang 99 | 81.270 | 82.270 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng 916 (22K) | 75.630 | 76.130 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng 750 (18K) | 61.000 | 62.400 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.190 | 56.590 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng 650 (15.6K) | 52.700 | 54.100 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.380 | 50.780 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng 585 (14K) | 47.310 | 48.710 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng 416 (10K) | 33.280 | 34.680 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng 375 (9K) | 29.880 | 31.280 | 12/10/2024 08:17:46 | |
Vàng 333 (8K) | 26.140 | 27.540 | 12/10/2024 08:17:46 |