View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 01/04/2023 08:20:27 đến 01/04/2023 20:35:29
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.000 | 56.200 | 01/04/2023 08:20:27 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 01/04/2023 08:20:27 | |
Hà Nội | PNJ | 55.000 | 56.200 | 01/04/2023 08:20:27 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 01/04/2023 08:20:27 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.000 | 56.200 | 01/04/2023 08:20:27 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 01/04/2023 08:20:27 | |
Miền Tây | PNJ | 55.000 | 56.200 | 01/04/2023 11:22:03 |
SJC | 66.350 | 66.950 | 01/04/2023 11:22:03 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.000 | 56.100 | 01/04/2023 08:20:27 |
Nữ trang 24K | 54.800 | 55.600 | 01/04/2023 08:20:27 | |
Nữ trang 18K | 40.450 | 41.850 | 01/04/2023 08:20:27 | |
Nữ trang 14K | 31.280 | 32.680 | 01/04/2023 08:20:27 | |
Nữ trang 10K | 21.880 | 23.280 | 01/04/2023 08:20:27 |