PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 13/03/2025 08:24:54 đến 13/03/2025 09:18:14
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 92.700 94.200 13/03/2025 08:24:54
SJC 92.500 94.200 13/03/2025 08:24:54
Hà Nội PNJ 92.700 94.200 13/03/2025 08:24:54
SJC 92.500 94.200 13/03/2025 08:24:54
Đà Nẵng PNJ 92.700 94.200 13/03/2025 08:24:54
SJC 92.500 94.200 13/03/2025 08:24:54
Miền Tây PNJ 92.700 94.200 13/03/2025 08:24:54
SJC 92.500 94.200 13/03/2025 08:24:54
Tây Nguyên PNJ 92.700 94.200 13/03/2025 08:24:54
SJC 92.500 94.200 13/03/2025 08:24:54
Đông Nam Bộ PNJ 92.700 94.200 13/03/2025 08:24:54
SJC 92.500 94.200 13/03/2025 08:24:54
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 92.700 94.200 13/03/2025 08:24:54
Vàng nữ trang 999.9 91.600 94.100 13/03/2025 08:24:54
Vàng nữ trang 999 91.510 94.010 13/03/2025 08:24:54
Vàng nữ trang 99 90.760 93.260 13/03/2025 08:24:54
Vàng 916 (22K) 83.800 86.300 13/03/2025 08:24:54
Vàng 750 (18K) 68.230 70.730 13/03/2025 08:24:54
Vàng 680 (16.3K) 61.640 64.140 13/03/2025 08:24:54
Vàng 650 (15.6K) 58.820 61.320 13/03/2025 08:24:54
Vàng 610 (14.6K) 55.050 57.550 13/03/2025 08:24:54
Vàng 585 (14K) 52.700 55.200 13/03/2025 08:24:54
Vàng 416 (10K) 36.800 39.300 13/03/2025 08:24:54
Vàng 375 (9K) 32.940 35.440 13/03/2025 08:24:54
Vàng 333 (8K) 28.700 31.200 13/03/2025 08:24:54

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ