PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 25/03/2025 08:12:41 đến 25/03/2025 09:07:14
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 95.900 98.400 25/03/2025 08:12:41
SJC 95.100 97.600 25/03/2025 08:12:41
Hà Nội PNJ 95.900 98.400 25/03/2025 08:12:41
SJC 95.100 97.600 25/03/2025 08:12:41
Đà Nẵng PNJ 95.900 98.400 25/03/2025 08:12:41
SJC 95.100 97.600 25/03/2025 08:12:41
Miền Tây PNJ 95.900 98.400 25/03/2025 08:12:41
SJC 95.100 97.600 25/03/2025 08:12:41
Tây Nguyên PNJ 95.900 98.400 25/03/2025 08:12:41
SJC 95.100 97.600 25/03/2025 08:12:41
Đông Nam Bộ PNJ 95.900 98.400 25/03/2025 08:12:41
SJC 95.100 97.600 25/03/2025 08:12:41
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 95.900 98.400 25/03/2025 08:12:41
Vàng nữ trang 999.9 95.800 98.300 25/03/2025 08:12:41
Vàng nữ trang 999 95.700 98.200 25/03/2025 08:12:41
Vàng nữ trang 99 94.920 97.420 25/03/2025 08:12:41
Vàng 916 (22K) 87.640 90.140 25/03/2025 08:12:41
Vàng 750 (18K) 71.380 73.880 25/03/2025 08:12:41
Vàng 680 (16.3K) 64.490 66.990 25/03/2025 08:12:41
Vàng 650 (15.6K) 61.550 64.050 25/03/2025 08:12:41
Vàng 610 (14.6K) 57.610 60.110 25/03/2025 08:12:41
Vàng 585 (14K) 55.160 57.660 25/03/2025 08:12:41
Vàng 416 (10K) 38.540 41.040 25/03/2025 08:12:41
Vàng 375 (9K) 34.510 37.010 25/03/2025 08:12:41
Vàng 333 (8K) 30.090 32.590 25/03/2025 08:12:41

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ