Bảng giá vàng
Giá vàng ngày: 30/07/2025 08:42:40
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vựcLoại vàngGiá muaGiá bán
TPHCMPNJ115.400118.400
SJC120.000121.500
Hà NộiPNJ115.400118.400
SJC120.000121.500
Đà NẵngPNJ115.400118.400
SJC120.000121.500
Miền TâyPNJ115.400118.400
SJC120.000121.500
Tây NguyênPNJ115.400118.400
SJC120.000121.500
Đông Nam BộPNJ115.400118.400
SJC120.000121.500
Giá vàng nữ trangNhẫn Trơn PNJ 999.9115.400118.400
Vàng Kim Bảo 999.9115.400118.400
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9115.400118.400
Vàng nữ trang 999.9114.800117.300
Vàng nữ trang 999114.680117.180
Vàng nữ trang 9920113.960116.460
Vàng nữ trang 99113.730116.230
Vàng 916 (22K)105.050107.550
Vàng 750 (18K)80.63088.130
Vàng 680 (16.3K)72.41079.910
Vàng 650 (15.6K)68.90076.400
Vàng 610 (14.6K)64.20071.700
Vàng 585 (14K)61.27068.770
Vàng 416 (10K)41.45048.950
Vàng 375 (9K)36.64044.140
Vàng 333 (8K)31.36038.860
Lịch sử giá vàng PNJ