View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 08/04/2025 13:28:59 đến 08/04/2025 13:53:25
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Hà Nội | PNJ | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Đà Nẵng | PNJ | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Miền Tây | PNJ | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Tây Nguyên | PNJ | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 97.200 | 99.700 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng nữ trang 999 | 97.100 | 99.600 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng nữ trang 9920 | 96.500 | 99.000 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng nữ trang 99 | 96.300 | 98.800 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng 750 (18K) | 72.430 | 74.930 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng 585 (14K) | 55.980 | 58.480 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng 416 (10K) | 39.130 | 41.630 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng 916 (22K) | 88.930 | 91.430 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng 610 (14.6K) | 58.470 | 60.970 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng 650 (15.6K) | 62.460 | 64.960 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng 680 (16.3K) | 65.450 | 67.950 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng 375 (9K) | 35.040 | 37.540 | 08/04/2025 13:28:59 | |
Vàng 333 (8K) | 30.550 | 33.050 | 08/04/2025 13:28:59 |