PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 27/03/2025 08:15:21 đến 27/03/2025 11:24:40
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.700 99.000 27/03/2025 08:15:21
SJC 96.700 98.400 27/03/2025 08:15:21
Hà Nội PNJ 96.700 99.000 27/03/2025 08:15:21
SJC 96.700 98.400 27/03/2025 08:15:21
Đà Nẵng PNJ 96.700 99.000 27/03/2025 08:15:21
SJC 96.700 98.400 27/03/2025 08:15:21
Miền Tây PNJ 96.700 99.000 27/03/2025 08:15:21
SJC 96.700 98.400 27/03/2025 08:15:21
Tây Nguyên PNJ 96.700 99.000 27/03/2025 08:15:21
SJC 96.700 98.400 27/03/2025 08:15:21
Đông Nam Bộ PNJ 96.700 99.000 27/03/2025 08:15:21
SJC 96.700 98.400 27/03/2025 08:15:21
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.700 99.000 27/03/2025 08:15:21
Vàng nữ trang 999.9 96.400 98.900 27/03/2025 08:15:21
Vàng nữ trang 999 96.300 98.800 27/03/2025 08:15:21
Vàng nữ trang 99 95.510 98.010 27/03/2025 08:15:21
Vàng 916 (22K) 88.190 90.690 27/03/2025 08:15:21
Vàng 750 (18K) 71.830 74.330 27/03/2025 08:15:21
Vàng 680 (16.3K) 64.900 67.400 27/03/2025 08:15:21
Vàng 650 (15.6K) 61.940 64.440 27/03/2025 08:15:21
Vàng 610 (14.6K) 57.980 60.480 27/03/2025 08:15:21
Vàng 585 (14K) 55.510 58.010 27/03/2025 08:15:21
Vàng 416 (10K) 38.790 41.290 27/03/2025 08:15:21
Vàng 375 (9K) 34.740 37.240 27/03/2025 08:15:21
Vàng 333 (8K) 30.290 32.790 27/03/2025 08:15:21

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ