PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 13:33:57 đến 16/04/2025 14:05:18
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 109.900 113.000 16/04/2025 13:33:57
SJC 111.400 113.900 16/04/2025 13:33:57
Hà Nội PNJ 109.900 113.000 16/04/2025 13:33:57
SJC 111.400 113.900 16/04/2025 13:33:57
Đà Nẵng PNJ 109.900 113.000 16/04/2025 13:33:57
SJC 111.400 113.900 16/04/2025 13:33:57
Miền Tây PNJ 109.900 113.000 16/04/2025 13:33:57
SJC 111.400 113.900 16/04/2025 13:33:57
Tây Nguyên PNJ 109.900 113.000 16/04/2025 13:33:57
SJC 111.400 113.900 16/04/2025 13:33:57
Đông Nam Bộ PNJ 109.900 113.000 16/04/2025 13:33:57
SJC 111.400 113.900 16/04/2025 13:33:57
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 109.900 113.000 16/04/2025 13:33:57
Vàng Kim Bảo 999.9 109.900 113.000 16/04/2025 13:33:57
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 109.900 113.000 16/04/2025 13:33:57
Vàng nữ trang 999.9 109.900 112.400 16/04/2025 13:33:57
Vàng nữ trang 999 109.790 112.290 16/04/2025 13:33:57
Vàng nữ trang 9920 109.100 111.600 16/04/2025 13:33:57
Vàng nữ trang 99 108.880 111.380 16/04/2025 13:33:57
Vàng 750 (18K) 81.950 84.450 16/04/2025 13:33:57
Vàng 585 (14K) 63.400 65.900 16/04/2025 13:33:57
Vàng 416 (10K) 44.410 46.910 16/04/2025 13:33:57
Vàng 916 (22K) 100.560 103.060 16/04/2025 13:33:57
Vàng 610 (14.6K) 66.210 68.710 16/04/2025 13:33:57
Vàng 650 (15.6K) 70.710 73.210 16/04/2025 13:33:57
Vàng 680 (16.3K) 74.080 76.580 16/04/2025 13:33:57
Vàng 375 (9K) 39.800 42.300 16/04/2025 13:33:57
Vàng 333 (8K) 34.740 37.240 16/04/2025 13:33:57

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ