PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 20/03/2025 13:42:58 đến 20/03/2025 14:03:18
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.500 100.500 20/03/2025 13:42:58
SJC 98.100 100.100 20/03/2025 13:42:58
Hà Nội PNJ 98.500 100.500 20/03/2025 13:42:58
SJC 98.100 100.100 20/03/2025 13:42:58
Đà Nẵng PNJ 98.500 100.500 20/03/2025 13:42:58
SJC 98.100 100.100 20/03/2025 13:42:58
Miền Tây PNJ 98.500 100.500 20/03/2025 13:42:58
SJC 98.100 100.100 20/03/2025 13:42:58
Tây Nguyên PNJ 98.500 100.500 20/03/2025 13:42:58
SJC 98.100 100.100 20/03/2025 13:42:58
Đông Nam Bộ PNJ 98.500 100.500 20/03/2025 13:42:58
SJC 98.100 100.100 20/03/2025 13:42:58
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.500 100.500 20/03/2025 13:42:58
Vàng nữ trang 999.9 97.900 100.400 20/03/2025 13:42:58
Vàng nữ trang 999 97.800 100.300 20/03/2025 13:42:58
Vàng nữ trang 99 97.000 99.500 20/03/2025 13:42:58
Vàng 916 (22K) 89.570 92.070 20/03/2025 13:42:58
Vàng 750 (18K) 72.950 75.450 20/03/2025 13:42:58
Vàng 680 (16.3K) 65.920 68.420 20/03/2025 13:42:58
Vàng 650 (15.6K) 62.910 65.410 20/03/2025 13:42:58
Vàng 610 (14.6K) 58.890 61.390 20/03/2025 13:42:58
Vàng 585 (14K) 56.380 58.880 20/03/2025 13:42:58
Vàng 416 (10K) 39.420 41.920 20/03/2025 13:42:58
Vàng 375 (9K) 35.300 37.800 20/03/2025 13:42:58
Vàng 333 (8K) 30.780 33.280 20/03/2025 13:42:58

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ