PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 28/03/2025 16:28:04 đến 28/03/2025 19:47:10
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
SJC 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
Hà Nội PNJ 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
SJC 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
Đà Nẵng PNJ 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
SJC 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
Miền Tây PNJ 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
SJC 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
Tây Nguyên PNJ 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
SJC 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
Đông Nam Bộ PNJ 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
SJC 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.200 100.200 28/03/2025 16:28:04
Vàng nữ trang 999.9 97.600 100.100 28/03/2025 16:28:04
Vàng nữ trang 999 97.500 100.000 28/03/2025 16:28:04
Vàng nữ trang 99 96.700 99.200 28/03/2025 16:28:04
Vàng 916 (22K) 89.290 91.790 28/03/2025 16:28:04
Vàng 750 (18K) 72.730 75.230 28/03/2025 16:28:04
Vàng 680 (16.3K) 65.720 68.220 28/03/2025 16:28:04
Vàng 650 (15.6K) 62.720 65.220 28/03/2025 16:28:04
Vàng 610 (14.6K) 58.710 61.210 28/03/2025 16:28:04
Vàng 585 (14K) 56.210 58.710 28/03/2025 16:28:04
Vàng 416 (10K) 39.290 41.790 28/03/2025 16:28:04
Vàng 375 (9K) 35.190 37.690 28/03/2025 16:28:04
Vàng 333 (8K) 30.680 33.180 28/03/2025 16:28:04

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ