Bảng giá vàng
Giá vàng ngày: 29/07/2025 15:39:52
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vựcLoại vàngGiá muaGiá bán
TPHCMPNJ115.000117.900
SJC119.700121.200
Hà NộiPNJ115.000117.900
SJC119.700121.200
Đà NẵngPNJ115.000117.900
SJC119.700121.200
Miền TâyPNJ115.000117.900
SJC119.700121.200
Tây NguyênPNJ115.000117.900
SJC119.700121.200
Đông Nam BộPNJ115.000117.900
SJC119.700121.200
Giá vàng nữ trangNhẫn Trơn PNJ 999.9115.000117.900
Vàng Kim Bảo 999.9115.000117.900
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9115.000117.900
Vàng nữ trang 999.9114.000116.500
Vàng nữ trang 999113.880116.380
Vàng nữ trang 9920113.170115.670
Vàng nữ trang 99112.940115.440
Vàng 916 (22K)104.310106.810
Vàng 750 (18K)80.03087.530
Vàng 680 (16.3K)71.87079.370
Vàng 650 (15.6K)68.38075.880
Vàng 610 (14.6K)63.72071.220
Vàng 585 (14K)60.80068.300
Vàng 416 (10K)41.11048.610
Vàng 375 (9K)36.34043.840
Vàng 333 (8K)31.10038.600
Lịch sử giá vàng PNJ