PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 22/03/2025 08:49:47 đến 22/03/2025 18:50:55
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 95.700 98.300 22/03/2025 08:49:47
SJC 94.400 97.400 22/03/2025 08:49:47
Hà Nội PNJ 95.700 98.300 22/03/2025 08:49:47
SJC 94.400 97.400 22/03/2025 08:49:47
Đà Nẵng PNJ 95.700 98.300 22/03/2025 08:49:47
SJC 94.400 97.400 22/03/2025 08:49:47
Miền Tây PNJ 95.700 98.300 22/03/2025 08:49:47
SJC 94.400 97.400 22/03/2025 08:49:47
Tây Nguyên PNJ 95.700 98.300 22/03/2025 08:49:47
SJC 94.400 97.400 22/03/2025 08:49:47
Đông Nam Bộ PNJ 95.700 98.300 22/03/2025 08:49:47
SJC 94.400 97.400 22/03/2025 08:49:47
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 95.700 98.300 22/03/2025 08:49:47
Vàng nữ trang 999.9 95.700 98.200 22/03/2025 08:49:47
Vàng nữ trang 999 95.600 98.100 22/03/2025 08:49:47
Vàng nữ trang 99 94.820 97.320 22/03/2025 08:49:47
Vàng 916 (22K) 87.550 90.050 22/03/2025 08:49:47
Vàng 750 (18K) 71.300 73.800 22/03/2025 08:49:47
Vàng 680 (16.3K) 64.430 66.930 22/03/2025 08:49:47
Vàng 650 (15.6K) 61.480 63.980 22/03/2025 08:49:47
Vàng 610 (14.6K) 57.550 60.050 22/03/2025 08:49:47
Vàng 585 (14K) 55.100 57.600 22/03/2025 08:49:47
Vàng 416 (10K) 38.500 41.000 22/03/2025 08:49:47
Vàng 375 (9K) 34.480 36.980 22/03/2025 08:49:47
Vàng 333 (8K) 30.060 32.560 22/03/2025 08:49:47

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ