Bảng giá vàng
Giá vàng ngày: 31/07/2025 15:41:33
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vựcLoại vàngGiá muaGiá bán
TPHCMPNJ115.100118.100
SJC119.900121.400
Hà NộiPNJ115.100118.100
SJC119.900121.400
Đà NẵngPNJ115.100118.100
SJC119.900121.400
Miền TâyPNJ115.100118.100
SJC119.900121.400
Tây NguyênPNJ115.100118.100
SJC119.900121.400
Đông Nam BộPNJ115.100118.100
SJC119.900121.400
Giá vàng nữ trangNhẫn Trơn PNJ 999.9115.100118.100
Vàng Kim Bảo 999.9115.100118.100
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9115.100118.100
Vàng nữ trang 999.9114.600117.100
Vàng nữ trang 999114.480116.980
Vàng nữ trang 9920113.760116.260
Vàng nữ trang 99113.530116.030
Vàng 916 (22K)104.860107.360
Vàng 750 (18K)80.48087.980
Vàng 680 (16.3K)72.28079.780
Vàng 650 (15.6K)68.77076.270
Vàng 610 (14.6K)64.08071.580
Vàng 585 (14K)61.15068.650
Vàng 416 (10K)41.36048.860
Vàng 375 (9K)36.56044.060
Vàng 333 (8K)31.29038.790
Lịch sử giá vàng PNJ