PRODUCTS
View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Giá vàng ngày: 29/07/2025 08:35:01
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 116.000 | 118.500 |
SJC | 119.500 | 121.000 | |
Hà Nội | PNJ | 116.000 | 118.500 |
SJC | 119.500 | 121.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 116.000 | 118.500 |
SJC | 119.500 | 121.000 | |
Miền Tây | PNJ | 116.000 | 118.500 |
SJC | 119.500 | 121.000 | |
Tây Nguyên | PNJ | 116.000 | 118.500 |
SJC | 119.500 | 121.000 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 116.000 | 118.500 |
SJC | 119.500 | 121.000 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 116.000 | 118.500 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 116.000 | 118.500 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 116.000 | 118.500 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 115.100 | 117.600 | |
Vàng nữ trang 999 | 114.980 | 117.480 | |
Vàng nữ trang 9920 | 114.260 | 116.760 | |
Vàng nữ trang 99 | 114.020 | 116.520 | |
Vàng 916 (22K) | 105.320 | 107.820 | |
Vàng 750 (18K) | 80.850 | 88.350 | |
Vàng 680 (16.3K) | 72.620 | 80.120 | |
Vàng 650 (15.6K) | 69.090 | 76.590 | |
Vàng 610 (14.6K) | 64.390 | 71.890 | |
Vàng 585 (14K) | 61.450 | 68.950 | |
Vàng 416 (10K) | 41.570 | 49.070 | |
Vàng 375 (9K) | 36.750 | 44.250 | |
Vàng 333 (8K) | 31.460 | 38.960 |