View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/05/2025 08:59:27 đến 16/05/2025 09:58:13
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 112.500 | 115.500 | 16/05/2025 08:59:27 |
SJC | 118.500 | 120.800 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Hà Nội | PNJ | 112.500 | 115.500 | 16/05/2025 08:59:27 |
SJC | 118.500 | 120.800 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Đà Nẵng | PNJ | 112.500 | 115.500 | 16/05/2025 08:59:27 |
SJC | 118.500 | 120.800 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Miền Tây | PNJ | 112.500 | 115.500 | 16/05/2025 08:59:27 |
SJC | 118.500 | 120.800 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Tây Nguyên | PNJ | 112.500 | 115.500 | 16/05/2025 08:59:27 |
SJC | 118.500 | 120.800 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 112.500 | 115.500 | 16/05/2025 08:59:27 |
SJC | 118.500 | 120.800 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 112.500 | 115.500 | 16/05/2025 08:59:27 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 112.500 | 115.500 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 112.500 | 115.500 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 112.400 | 114.900 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng nữ trang 999 | 112.290 | 114.790 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng nữ trang 9920 | 111.580 | 114.080 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng nữ trang 99 | 111.350 | 113.850 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng 750 (18K) | 78.830 | 86.330 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng 585 (14K) | 59.870 | 67.370 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng 416 (10K) | 40.450 | 47.950 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng 916 (22K) | 102.850 | 105.350 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng 610 (14.6K) | 62.740 | 70.240 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng 650 (15.6K) | 67.340 | 74.840 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng 680 (16.3K) | 70.780 | 78.280 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng 375 (9K) | 35.740 | 43.240 | 16/05/2025 08:59:27 | |
Vàng 333 (8K) | 30.570 | 38.070 | 16/05/2025 08:59:27 |