View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 27/05/2025 14:47:37 đến 28/05/2025 03:28:01
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 111.300 | 114.400 | 27/05/2025 14:47:37 |
SJC | 115.800 | 118.300 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Hà Nội | PNJ | 111.300 | 114.400 | 27/05/2025 14:47:37 |
SJC | 115.800 | 118.300 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Đà Nẵng | PNJ | 111.300 | 114.400 | 27/05/2025 14:47:37 |
SJC | 115.800 | 118.300 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Miền Tây | PNJ | 111.300 | 114.400 | 27/05/2025 14:47:37 |
SJC | 115.800 | 118.300 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Tây Nguyên | PNJ | 111.300 | 114.400 | 27/05/2025 14:47:37 |
SJC | 115.800 | 118.300 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 111.300 | 114.400 | 27/05/2025 14:47:37 |
SJC | 115.800 | 118.300 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 111.300 | 114.400 | 27/05/2025 14:47:37 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 111.300 | 114.400 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 111.300 | 114.400 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 111.300 | 113.800 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng nữ trang 999 | 111.190 | 113.690 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng nữ trang 9920 | 110.490 | 112.990 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng nữ trang 99 | 110.260 | 112.760 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng 750 (18K) | 78.000 | 85.500 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng 585 (14K) | 59.220 | 66.720 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng 416 (10K) | 39.990 | 47.490 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng 916 (22K) | 101.840 | 104.340 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng 610 (14.6K) | 62.070 | 69.570 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng 650 (15.6K) | 66.620 | 74.120 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng 680 (16.3K) | 70.030 | 77.530 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng 375 (9K) | 35.330 | 42.830 | 27/05/2025 14:47:37 | |
Vàng 333 (8K) | 30.200 | 37.700 | 27/05/2025 14:47:37 |