PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 26/02/2025 13:54:33 đến 27/02/2025 05:14:57
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.200 91.300 26/02/2025 13:54:33
SJC 89.000 91.300 26/02/2025 13:54:33
Hà Nội PNJ 90.200 91.300 26/02/2025 13:54:33
SJC 89.000 91.300 26/02/2025 13:54:33
Đà Nẵng PNJ 90.200 91.300 26/02/2025 13:54:33
SJC 89.000 91.300 26/02/2025 13:54:33
Miền Tây PNJ 90.200 91.300 26/02/2025 13:54:33
SJC 89.000 91.300 26/02/2025 13:54:33
Tây Nguyên PNJ 90.200 91.300 26/02/2025 13:54:33
SJC 89.000 91.300 26/02/2025 13:54:33
Đông Nam Bộ PNJ 90.200 91.300 26/02/2025 13:54:33
SJC 89.000 91.300 26/02/2025 13:54:33
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.200 91.300 26/02/2025 13:54:33
Vàng nữ trang 999.9 88.700 91.200 26/02/2025 13:54:33
Vàng nữ trang 999 88.610 91.110 26/02/2025 13:54:33
Vàng nữ trang 99 87.890 90.390 26/02/2025 13:54:33
Vàng 916 (22K) 81.140 83.640 26/02/2025 13:54:33
Vàng 750 (18K) 66.050 68.550 26/02/2025 13:54:33
Vàng 680 (16.3K) 59.670 62.170 26/02/2025 13:54:33
Vàng 650 (15.6K) 56.930 59.430 26/02/2025 13:54:33
Vàng 610 (14.6K) 53.280 55.780 26/02/2025 13:54:33
Vàng 585 (14K) 51.000 53.500 26/02/2025 13:54:33
Vàng 416 (10K) 35.590 38.090 26/02/2025 13:54:33
Vàng 375 (9K) 31.850 34.350 26/02/2025 13:54:33
Vàng 333 (8K) 27.750 30.250 26/02/2025 13:54:33

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ