PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 27/02/2025 10:20:21 đến 27/02/2025 13:09:39
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.300 91.200 27/02/2025 10:20:21
SJC 88.900 91.200 27/02/2025 10:20:21
Hà Nội PNJ 90.300 91.200 27/02/2025 10:20:21
SJC 88.900 91.200 27/02/2025 10:20:21
Đà Nẵng PNJ 90.300 91.200 27/02/2025 10:20:21
SJC 88.900 91.200 27/02/2025 10:20:21
Miền Tây PNJ 90.300 91.200 27/02/2025 10:20:21
SJC 88.900 91.200 27/02/2025 10:20:21
Tây Nguyên PNJ 90.300 91.200 27/02/2025 10:20:21
SJC 88.900 91.200 27/02/2025 10:20:21
Đông Nam Bộ PNJ 90.300 91.200 27/02/2025 10:20:21
SJC 88.900 91.200 27/02/2025 10:20:21
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.300 91.200 27/02/2025 10:20:21
Vàng nữ trang 999.9 88.600 91.100 27/02/2025 10:20:21
Vàng nữ trang 999 88.510 91.010 27/02/2025 10:20:21
Vàng nữ trang 99 87.790 90.290 27/02/2025 10:20:21
Vàng 916 (22K) 81.050 83.550 27/02/2025 10:20:21
Vàng 750 (18K) 65.980 68.480 27/02/2025 10:20:21
Vàng 680 (16.3K) 59.600 62.100 27/02/2025 10:20:21
Vàng 650 (15.6K) 56.870 59.370 27/02/2025 10:20:21
Vàng 610 (14.6K) 53.220 55.720 27/02/2025 10:20:21
Vàng 585 (14K) 50.940 53.440 27/02/2025 10:20:21
Vàng 416 (10K) 35.550 38.050 27/02/2025 10:20:21
Vàng 375 (9K) 31.810 34.310 27/02/2025 10:20:21
Vàng 333 (8K) 27.710 30.210 27/02/2025 10:20:21

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ