PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 27/02/2025 08:04:34 đến 27/02/2025 08:31:19
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.200 91.300 27/02/2025 08:04:34
SJC 89.000 91.300 27/02/2025 08:04:34
Hà Nội PNJ 90.200 91.300 27/02/2025 08:04:34
SJC 89.000 91.300 27/02/2025 08:04:34
Đà Nẵng PNJ 90.200 91.300 27/02/2025 08:04:34
SJC 89.000 91.300 27/02/2025 08:04:34
Miền Tây PNJ 90.200 91.300 27/02/2025 08:04:34
SJC 89.000 91.300 27/02/2025 08:04:34
Tây Nguyên PNJ 90.200 91.300 27/02/2025 08:04:34
SJC 89.000 91.300 27/02/2025 08:04:34
Đông Nam Bộ PNJ 90.200 91.300 27/02/2025 08:04:34
SJC 89.000 91.300 27/02/2025 08:04:34
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.200 91.300 27/02/2025 08:04:34
Vàng nữ trang 999.9 88.700 91.200 27/02/2025 08:04:34
Vàng nữ trang 999 88.610 91.110 27/02/2025 08:04:34
Vàng nữ trang 99 87.890 90.390 27/02/2025 08:04:34
Vàng 916 (22K) 81.140 83.640 27/02/2025 08:04:34
Vàng 750 (18K) 66.050 68.550 27/02/2025 08:04:34
Vàng 680 (16.3K) 59.670 62.170 27/02/2025 08:04:34
Vàng 650 (15.6K) 56.930 59.430 27/02/2025 08:04:34
Vàng 610 (14.6K) 53.280 55.780 27/02/2025 08:04:34
Vàng 585 (14K) 51.000 53.500 27/02/2025 08:04:34
Vàng 416 (10K) 35.590 38.090 27/02/2025 08:04:34
Vàng 375 (9K) 31.850 34.350 27/02/2025 08:04:34
Vàng 333 (8K) 27.750 30.250 27/02/2025 08:04:34

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ