PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 26/02/2025 08:37:42 đến 26/02/2025 09:27:35
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.500 91.700 26/02/2025 08:37:42
SJC 89.400 91.700 26/02/2025 08:37:42
Hà Nội PNJ 90.500 91.700 26/02/2025 08:37:42
SJC 89.400 91.700 26/02/2025 08:37:42
Đà Nẵng PNJ 90.500 91.700 26/02/2025 08:37:42
SJC 89.400 91.700 26/02/2025 08:37:42
Miền Tây PNJ 90.500 91.700 26/02/2025 08:37:42
SJC 89.400 91.700 26/02/2025 08:37:42
Tây Nguyên PNJ 90.500 91.700 26/02/2025 08:37:42
SJC 89.400 91.700 26/02/2025 08:37:42
Đông Nam Bộ PNJ 90.500 91.700 26/02/2025 08:37:42
SJC 89.400 91.700 26/02/2025 08:37:42
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.500 91.700 26/02/2025 08:37:42
Vàng nữ trang 999.9 89.100 91.600 26/02/2025 08:37:42
Vàng nữ trang 999 89.010 91.510 26/02/2025 08:37:42
Vàng nữ trang 99 88.280 90.780 26/02/2025 08:37:42
Vàng 916 (22K) 81.510 84.010 26/02/2025 08:37:42
Vàng 750 (18K) 66.350 68.850 26/02/2025 08:37:42
Vàng 680 (16.3K) 59.940 62.440 26/02/2025 08:37:42
Vàng 650 (15.6K) 57.190 59.690 26/02/2025 08:37:42
Vàng 610 (14.6K) 53.530 56.030 26/02/2025 08:37:42
Vàng 585 (14K) 51.240 53.740 26/02/2025 08:37:42
Vàng 416 (10K) 35.760 38.260 26/02/2025 08:37:42
Vàng 375 (9K) 32.000 34.500 26/02/2025 08:37:42
Vàng 333 (8K) 27.880 30.380 26/02/2025 08:37:42

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ