View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 02/06/2025 13:58:56 đến 02/06/2025 18:47:52
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 111.200 | 113.800 | 02/06/2025 13:58:56 |
SJC | 115.800 | 117.800 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Hà Nội | PNJ | 111.200 | 113.800 | 02/06/2025 13:58:56 |
SJC | 115.800 | 117.800 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Đà Nẵng | PNJ | 111.200 | 113.800 | 02/06/2025 13:58:56 |
SJC | 115.800 | 117.800 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Miền Tây | PNJ | 111.200 | 113.800 | 02/06/2025 13:58:56 |
SJC | 115.800 | 117.800 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Tây Nguyên | PNJ | 111.200 | 113.800 | 02/06/2025 13:58:56 |
SJC | 115.800 | 117.800 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 111.200 | 113.800 | 02/06/2025 13:58:56 |
SJC | 115.800 | 117.800 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 111.200 | 113.800 | 02/06/2025 13:58:56 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 111.200 | 113.800 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 111.200 | 113.800 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 110.700 | 113.200 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng nữ trang 999 | 110.590 | 113.090 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng nữ trang 9920 | 109.890 | 112.390 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng nữ trang 99 | 109.670 | 112.170 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng 750 (18K) | 77.550 | 85.050 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng 585 (14K) | 58.870 | 66.370 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng 416 (10K) | 39.740 | 47.240 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng 916 (22K) | 101.290 | 103.790 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng 610 (14.6K) | 61.700 | 69.200 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng 650 (15.6K) | 66.230 | 73.730 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng 680 (16.3K) | 69.630 | 77.130 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng 375 (9K) | 35.100 | 42.600 | 02/06/2025 13:58:56 | |
Vàng 333 (8K) | 30.010 | 37.510 | 02/06/2025 13:58:56 |