View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/05/2025 17:00:12 đến 12/05/2025 21:13:32
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 112.500 | 115.000 | 12/05/2025 17:00:12 |
SJC | 117.200 | 119.200 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Hà Nội | PNJ | 112.500 | 115.000 | 12/05/2025 17:00:12 |
SJC | 117.200 | 119.200 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Đà Nẵng | PNJ | 112.500 | 115.000 | 12/05/2025 17:00:12 |
SJC | 117.200 | 119.200 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Miền Tây | PNJ | 112.500 | 115.000 | 12/05/2025 17:00:12 |
SJC | 117.200 | 119.200 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Tây Nguyên | PNJ | 112.500 | 115.000 | 12/05/2025 17:00:12 |
SJC | 117.200 | 119.200 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 112.500 | 115.000 | 12/05/2025 17:00:12 |
SJC | 117.200 | 119.200 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 112.500 | 115.000 | 12/05/2025 17:00:12 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 112.500 | 115.000 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 112.500 | 115.000 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 112.300 | 114.800 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng nữ trang 999 | 112.190 | 114.690 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng nữ trang 9920 | 111.480 | 113.980 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng nữ trang 99 | 111.250 | 113.750 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng 750 (18K) | 78.750 | 86.250 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng 585 (14K) | 59.810 | 67.310 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng 416 (10K) | 40.410 | 47.910 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng 916 (22K) | 102.760 | 105.260 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng 610 (14.6K) | 62.680 | 70.180 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng 650 (15.6K) | 67.270 | 74.770 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng 680 (16.3K) | 70.710 | 78.210 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng 375 (9K) | 35.700 | 43.200 | 12/05/2025 17:00:12 | |
Vàng 333 (8K) | 30.530 | 38.030 | 12/05/2025 17:00:12 |