PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 26/02/2025 10:00:53 đến 26/02/2025 12:33:33
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.500 91.500 26/02/2025 10:00:53
SJC 89.200 91.500 26/02/2025 10:00:53
Hà Nội PNJ 90.500 91.500 26/02/2025 10:00:53
SJC 89.200 91.500 26/02/2025 10:00:53
Đà Nẵng PNJ 90.500 91.500 26/02/2025 10:00:53
SJC 89.200 91.500 26/02/2025 10:00:53
Miền Tây PNJ 90.500 91.500 26/02/2025 10:00:53
SJC 89.200 91.500 26/02/2025 10:00:53
Tây Nguyên PNJ 90.500 91.500 26/02/2025 10:00:53
SJC 89.200 91.500 26/02/2025 10:00:53
Đông Nam Bộ PNJ 90.500 91.500 26/02/2025 10:00:53
SJC 89.200 91.500 26/02/2025 10:00:53
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.500 91.500 26/02/2025 10:00:53
Vàng nữ trang 999.9 88.900 91.400 26/02/2025 10:00:53
Vàng nữ trang 999 88.810 91.310 26/02/2025 10:00:53
Vàng nữ trang 99 88.090 90.590 26/02/2025 10:00:53
Vàng 916 (22K) 81.320 83.820 26/02/2025 10:00:53
Vàng 750 (18K) 66.200 68.700 26/02/2025 10:00:53
Vàng 680 (16.3K) 59.800 62.300 26/02/2025 10:00:53
Vàng 650 (15.6K) 57.060 59.560 26/02/2025 10:00:53
Vàng 610 (14.6K) 53.400 55.900 26/02/2025 10:00:53
Vàng 585 (14K) 51.120 53.620 26/02/2025 10:00:53
Vàng 416 (10K) 35.670 38.170 26/02/2025 10:00:53
Vàng 375 (9K) 31.930 34.430 26/02/2025 10:00:53
Vàng 333 (8K) 27.810 30.310 26/02/2025 10:00:53

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ