View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/05/2025 15:26:58 đến 16/05/2025 17:38:46
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 111.700 | 114.700 | 16/05/2025 15:26:58 |
SJC | 115.700 | 118.700 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Hà Nội | PNJ | 111.700 | 114.700 | 16/05/2025 15:26:58 |
SJC | 115.700 | 118.700 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Đà Nẵng | PNJ | 111.700 | 114.700 | 16/05/2025 15:26:58 |
SJC | 115.700 | 118.700 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Miền Tây | PNJ | 111.700 | 114.700 | 16/05/2025 15:26:58 |
SJC | 115.700 | 118.700 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Tây Nguyên | PNJ | 111.700 | 114.700 | 16/05/2025 15:26:58 |
SJC | 115.700 | 118.700 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 111.700 | 114.700 | 16/05/2025 15:26:58 |
SJC | 115.700 | 118.700 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 111.700 | 114.700 | 16/05/2025 15:26:58 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 111.700 | 114.700 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 111.700 | 114.700 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 111.700 | 114.200 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng nữ trang 999 | 111.590 | 114.090 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng nữ trang 9920 | 110.890 | 113.390 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng nữ trang 99 | 110.660 | 113.160 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng 750 (18K) | 78.300 | 85.800 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng 585 (14K) | 59.460 | 66.960 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng 416 (10K) | 40.160 | 47.660 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng 916 (22K) | 102.210 | 104.710 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng 610 (14.6K) | 62.310 | 69.810 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng 650 (15.6K) | 66.880 | 74.380 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng 680 (16.3K) | 70.310 | 77.810 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng 375 (9K) | 35.480 | 42.980 | 16/05/2025 15:26:58 | |
Vàng 333 (8K) | 30.340 | 37.840 | 16/05/2025 15:26:58 |