PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/05/2025 10:06:43 đến 16/05/2025 10:30:09
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 112.500 115.500 16/05/2025 10:06:43
SJC 117.300 120.000 16/05/2025 10:06:43
Hà Nội PNJ 112.500 115.500 16/05/2025 10:06:43
SJC 117.300 120.000 16/05/2025 10:06:43
Đà Nẵng PNJ 112.500 115.500 16/05/2025 10:06:43
SJC 117.300 120.000 16/05/2025 10:06:43
Miền Tây PNJ 112.500 115.500 16/05/2025 10:06:43
SJC 117.300 120.000 16/05/2025 10:06:43
Tây Nguyên PNJ 112.500 115.500 16/05/2025 10:06:43
SJC 117.300 120.000 16/05/2025 10:06:43
Đông Nam Bộ PNJ 112.500 115.500 16/05/2025 10:06:43
SJC 117.300 120.000 16/05/2025 10:06:43
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 112.500 115.500 16/05/2025 10:06:43
Vàng Kim Bảo 999.9 112.500 115.500 16/05/2025 10:06:43
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 112.500 115.500 16/05/2025 10:06:43
Vàng nữ trang 999.9 112.400 114.900 16/05/2025 10:06:43
Vàng nữ trang 999 112.290 114.790 16/05/2025 10:06:43
Vàng nữ trang 9920 111.580 114.080 16/05/2025 10:06:43
Vàng nữ trang 99 111.350 113.850 16/05/2025 10:06:43
Vàng 750 (18K) 78.830 86.330 16/05/2025 10:06:43
Vàng 585 (14K) 59.870 67.370 16/05/2025 10:06:43
Vàng 416 (10K) 40.450 47.950 16/05/2025 10:06:43
Vàng 916 (22K) 102.850 105.350 16/05/2025 10:06:43
Vàng 610 (14.6K) 62.740 70.240 16/05/2025 10:06:43
Vàng 650 (15.6K) 67.340 74.840 16/05/2025 10:06:43
Vàng 680 (16.3K) 70.780 78.280 16/05/2025 10:06:43
Vàng 375 (9K) 35.740 43.240 16/05/2025 10:06:43
Vàng 333 (8K) 30.570 38.070 16/05/2025 10:06:43

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ