View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 28/04/2025 11:25:58 đến 28/04/2025 20:58:33
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 112.500 | 115.500 | 28/04/2025 11:25:58 |
SJC | 117.500 | 119.500 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Hà Nội | PNJ | 112.500 | 115.500 | 28/04/2025 11:25:58 |
SJC | 117.500 | 119.500 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Đà Nẵng | PNJ | 112.500 | 115.500 | 28/04/2025 11:25:58 |
SJC | 117.500 | 119.500 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Miền Tây | PNJ | 112.500 | 115.500 | 28/04/2025 11:25:58 |
SJC | 117.500 | 119.500 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Tây Nguyên | PNJ | 112.500 | 115.500 | 28/04/2025 11:25:58 |
SJC | 117.500 | 119.500 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 112.500 | 115.500 | 28/04/2025 11:25:58 |
SJC | 117.500 | 119.500 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 112.500 | 115.500 | 28/04/2025 11:25:58 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 112.500 | 115.500 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 112.500 | 115.500 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 112.500 | 115.000 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng nữ trang 999 | 112.390 | 114.890 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng nữ trang 9920 | 111.680 | 114.180 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng nữ trang 99 | 111.450 | 113.950 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng 750 (18K) | 78.900 | 86.400 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng 585 (14K) | 59.930 | 67.430 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng 416 (10K) | 40.490 | 47.990 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng 916 (22K) | 102.940 | 105.440 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng 610 (14.6K) | 62.800 | 70.300 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng 650 (15.6K) | 67.400 | 74.900 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng 680 (16.3K) | 70.850 | 78.350 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng 375 (9K) | 35.780 | 43.280 | 28/04/2025 11:25:58 | |
Vàng 333 (8K) | 30.600 | 38.100 | 28/04/2025 11:25:58 |