View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 29/04/2025 10:10:12 đến 30/04/2025 02:51:04
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 114.000 | 117.000 | 29/04/2025 10:10:12 |
SJC | 119.300 | 121.300 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Hà Nội | PNJ | 114.000 | 117.000 | 29/04/2025 10:10:12 |
SJC | 119.300 | 121.300 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Đà Nẵng | PNJ | 114.000 | 117.000 | 29/04/2025 10:10:12 |
SJC | 119.300 | 121.300 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Miền Tây | PNJ | 114.000 | 117.000 | 29/04/2025 10:10:12 |
SJC | 119.300 | 121.300 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Tây Nguyên | PNJ | 114.000 | 117.000 | 29/04/2025 10:10:12 |
SJC | 119.300 | 121.300 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 114.000 | 117.000 | 29/04/2025 10:10:12 |
SJC | 119.300 | 121.300 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.000 | 117.000 | 29/04/2025 10:10:12 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.000 | 117.000 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.000 | 117.000 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 114.000 | 116.500 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng nữ trang 999 | 113.880 | 116.380 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng nữ trang 9920 | 113.170 | 115.670 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng nữ trang 99 | 112.940 | 115.440 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng 750 (18K) | 80.030 | 87.530 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng 585 (14K) | 60.800 | 68.300 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng 416 (10K) | 41.110 | 48.610 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng 916 (22K) | 104.310 | 106.810 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng 610 (14.6K) | 63.720 | 71.220 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng 650 (15.6K) | 68.380 | 75.880 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng 680 (16.3K) | 71.870 | 79.370 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng 375 (9K) | 36.340 | 43.840 | 29/04/2025 10:10:12 | |
Vàng 333 (8K) | 31.100 | 38.600 | 29/04/2025 10:10:12 |