PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 28/04/2025 08:06:46 đến 28/04/2025 08:49:36
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.500 117.500 28/04/2025 08:06:46
SJC 119.000 121.000 28/04/2025 08:06:46
Hà Nội PNJ 114.500 117.500 28/04/2025 08:06:46
SJC 119.000 121.000 28/04/2025 08:06:46
Đà Nẵng PNJ 114.500 117.500 28/04/2025 08:06:46
SJC 119.000 121.000 28/04/2025 08:06:46
Miền Tây PNJ 114.500 117.500 28/04/2025 08:06:46
SJC 119.000 121.000 28/04/2025 08:06:46
Tây Nguyên PNJ 114.500 117.500 28/04/2025 08:06:46
SJC 119.000 121.000 28/04/2025 08:06:46
Đông Nam Bộ PNJ 114.500 117.500 28/04/2025 08:06:46
SJC 119.000 121.000 28/04/2025 08:06:46
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.500 117.500 28/04/2025 08:06:46
Vàng Kim Bảo 999.9 114.500 117.500 28/04/2025 08:06:46
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.500 117.500 28/04/2025 08:06:46
Vàng nữ trang 999.9 114.500 117.000 28/04/2025 08:06:46
Vàng nữ trang 999 114.380 116.880 28/04/2025 08:06:46
Vàng nữ trang 9920 113.660 116.160 28/04/2025 08:06:46
Vàng nữ trang 99 113.430 115.930 28/04/2025 08:06:46
Vàng 750 (18K) 80.400 87.900 28/04/2025 08:06:46
Vàng 585 (14K) 61.100 68.600 28/04/2025 08:06:46
Vàng 416 (10K) 41.320 48.820 28/04/2025 08:06:46
Vàng 916 (22K) 104.770 107.270 28/04/2025 08:06:46
Vàng 610 (14.6K) 64.020 71.520 28/04/2025 08:06:46
Vàng 650 (15.6K) 68.700 76.200 28/04/2025 08:06:46
Vàng 680 (16.3K) 72.210 79.710 28/04/2025 08:06:46
Vàng 375 (9K) 36.530 44.030 28/04/2025 08:06:46
Vàng 333 (8K) 31.260 38.760 28/04/2025 08:06:46

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ