PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 26/05/2025 14:30:18 đến 27/05/2025 02:50:37
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 112.000 115.000 26/05/2025 14:30:18
SJC 116.500 119.000 26/05/2025 14:30:18
Hà Nội PNJ 112.000 115.000 26/05/2025 14:30:18
SJC 116.500 119.000 26/05/2025 14:30:18
Đà Nẵng PNJ 112.000 115.000 26/05/2025 14:30:18
SJC 116.500 119.000 26/05/2025 14:30:18
Miền Tây PNJ 112.000 115.000 26/05/2025 14:30:18
SJC 116.500 119.000 26/05/2025 14:30:18
Tây Nguyên PNJ 112.000 115.000 26/05/2025 14:30:18
SJC 116.500 119.000 26/05/2025 14:30:18
Đông Nam Bộ PNJ 112.000 115.000 26/05/2025 14:30:18
SJC 116.500 119.000 26/05/2025 14:30:18
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 112.000 115.000 26/05/2025 14:30:18
Vàng Kim Bảo 999.9 112.000 115.000 26/05/2025 14:30:18
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 112.000 115.000 26/05/2025 14:30:18
Vàng nữ trang 999.9 111.800 114.300 26/05/2025 14:30:18
Vàng nữ trang 999 111.690 114.190 26/05/2025 14:30:18
Vàng nữ trang 9920 110.990 113.490 26/05/2025 14:30:18
Vàng nữ trang 99 110.760 113.260 26/05/2025 14:30:18
Vàng 750 (18K) 78.380 85.880 26/05/2025 14:30:18
Vàng 585 (14K) 59.520 67.020 26/05/2025 14:30:18
Vàng 416 (10K) 40.200 47.700 26/05/2025 14:30:18
Vàng 916 (22K) 102.300 104.800 26/05/2025 14:30:18
Vàng 610 (14.6K) 62.370 69.870 26/05/2025 14:30:18
Vàng 650 (15.6K) 66.950 74.450 26/05/2025 14:30:18
Vàng 680 (16.3K) 70.370 77.870 26/05/2025 14:30:18
Vàng 375 (9K) 35.510 43.010 26/05/2025 14:30:18
Vàng 333 (8K) 30.370 37.870 26/05/2025 14:30:18

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ