PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 09/05/2025 08:13:58 đến 09/05/2025 08:43:04
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.000 116.600 09/05/2025 08:13:58
SJC 118.500 120.500 09/05/2025 08:13:58
Hà Nội PNJ 114.000 116.600 09/05/2025 08:13:58
SJC 118.500 120.500 09/05/2025 08:13:58
Đà Nẵng PNJ 114.000 116.600 09/05/2025 08:13:58
SJC 118.500 120.500 09/05/2025 08:13:58
Miền Tây PNJ 114.000 116.600 09/05/2025 08:13:58
SJC 118.500 120.500 09/05/2025 08:13:58
Tây Nguyên PNJ 114.000 116.600 09/05/2025 08:13:58
SJC 118.500 120.500 09/05/2025 08:13:58
Đông Nam Bộ PNJ 114.000 116.600 09/05/2025 08:13:58
SJC 118.500 120.500 09/05/2025 08:13:58
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.000 116.600 09/05/2025 08:13:58
Vàng Kim Bảo 999.9 114.000 116.600 09/05/2025 08:13:58
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.000 116.600 09/05/2025 08:13:58
Vàng nữ trang 999.9 113.800 116.300 09/05/2025 08:13:58
Vàng nữ trang 999 113.680 116.180 09/05/2025 08:13:58
Vàng nữ trang 9920 112.970 115.470 09/05/2025 08:13:58
Vàng nữ trang 99 112.740 115.240 09/05/2025 08:13:58
Vàng 750 (18K) 79.880 87.380 09/05/2025 08:13:58
Vàng 585 (14K) 60.690 68.190 09/05/2025 08:13:58
Vàng 416 (10K) 41.030 48.530 09/05/2025 08:13:58
Vàng 916 (22K) 104.130 106.630 09/05/2025 08:13:58
Vàng 610 (14.6K) 63.590 71.090 09/05/2025 08:13:58
Vàng 650 (15.6K) 68.250 75.750 09/05/2025 08:13:58
Vàng 680 (16.3K) 71.730 79.230 09/05/2025 08:13:58
Vàng 375 (9K) 36.260 43.760 09/05/2025 08:13:58
Vàng 333 (8K) 31.030 38.530 09/05/2025 08:13:58

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ