View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 15/05/2025 10:59:01 đến 15/05/2025 12:41:40
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 111.000 | 114.000 | 15/05/2025 10:59:01 |
SJC | 116.400 | 118.900 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Hà Nội | PNJ | 111.000 | 114.000 | 15/05/2025 10:59:01 |
SJC | 116.400 | 118.900 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Đà Nẵng | PNJ | 111.000 | 114.000 | 15/05/2025 10:59:01 |
SJC | 116.400 | 118.900 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Miền Tây | PNJ | 111.000 | 114.000 | 15/05/2025 10:59:01 |
SJC | 116.400 | 118.900 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Tây Nguyên | PNJ | 111.000 | 114.000 | 15/05/2025 10:59:01 |
SJC | 116.400 | 118.900 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 111.000 | 114.000 | 15/05/2025 10:59:01 |
SJC | 116.400 | 118.900 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 111.000 | 114.000 | 15/05/2025 10:59:01 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 111.000 | 114.000 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 111.000 | 114.000 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 111.000 | 113.500 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng nữ trang 999 | 110.890 | 113.390 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng nữ trang 9920 | 110.190 | 112.690 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng nữ trang 99 | 109.970 | 112.470 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng 750 (18K) | 77.780 | 85.280 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng 585 (14K) | 59.050 | 66.550 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng 416 (10K) | 39.870 | 47.370 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng 916 (22K) | 101.570 | 104.070 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng 610 (14.6K) | 61.890 | 69.390 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng 650 (15.6K) | 66.430 | 73.930 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng 680 (16.3K) | 69.830 | 77.330 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng 375 (9K) | 35.210 | 42.710 | 15/05/2025 10:59:01 | |
Vàng 333 (8K) | 30.110 | 37.610 | 15/05/2025 10:59:01 |