PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 09/05/2025 10:14:06 đến 09/05/2025 13:23:30
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 113.500 116.100 09/05/2025 10:14:06
SJC 118.200 120.200 09/05/2025 13:22:31
Hà Nội PNJ 113.500 116.100 09/05/2025 10:14:06
SJC 118.200 120.200 09/05/2025 13:22:31
Đà Nẵng PNJ 113.500 116.100 09/05/2025 10:14:06
SJC 118.200 120.200 09/05/2025 13:22:31
Miền Tây PNJ 113.500 116.100 09/05/2025 10:14:06
SJC 118.200 120.200 09/05/2025 13:22:31
Tây Nguyên PNJ 113.500 116.100 09/05/2025 10:14:06
SJC 118.200 120.200 09/05/2025 13:22:31
Đông Nam Bộ PNJ 113.500 116.100 09/05/2025 10:14:06
SJC 118.200 120.200 09/05/2025 13:22:31
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.000 116.600 09/05/2025 13:22:31
Vàng Kim Bảo 999.9 114.000 116.600 09/05/2025 13:22:31
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.000 116.600 09/05/2025 13:22:31
Vàng nữ trang 999.9 114.000 116.500 09/05/2025 13:22:31
Vàng nữ trang 999 113.880 116.380 09/05/2025 13:22:31
Vàng nữ trang 9920 113.170 115.670 09/05/2025 13:22:31
Vàng nữ trang 99 112.240 114.740 09/05/2025 10:14:06
Vàng 750 (18K) 79.500 87.000 09/05/2025 10:14:06
Vàng 585 (14K) 60.390 67.890 09/05/2025 10:14:06
Vàng 416 (10K) 40.820 48.320 09/05/2025 10:14:06
Vàng 916 (22K) 103.670 106.170 09/05/2025 10:14:06
Vàng 610 (14.6K) 63.290 70.790 09/05/2025 10:14:06
Vàng 650 (15.6K) 67.920 75.420 09/05/2025 10:14:06
Vàng 680 (16.3K) 71.390 78.890 09/05/2025 10:14:06
Vàng 375 (9K) 36.080 43.580 09/05/2025 10:14:06
Vàng 333 (8K) 30.860 38.360 09/05/2025 10:14:06

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ