View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 15/05/2025 13:18:24 đến 16/05/2025 08:05:41
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 110.500 | 113.500 | 15/05/2025 13:18:24 |
SJC | 115.500 | 118.200 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Hà Nội | PNJ | 110.500 | 113.500 | 15/05/2025 13:18:24 |
SJC | 115.500 | 118.200 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Đà Nẵng | PNJ | 110.500 | 113.500 | 15/05/2025 13:18:24 |
SJC | 115.500 | 118.200 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Miền Tây | PNJ | 110.500 | 113.500 | 15/05/2025 13:18:24 |
SJC | 115.500 | 118.200 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Tây Nguyên | PNJ | 110.500 | 113.500 | 15/05/2025 13:18:24 |
SJC | 115.500 | 118.200 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 110.500 | 113.500 | 15/05/2025 13:18:24 |
SJC | 115.500 | 118.200 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 112.500 | 115.000 | 16/05/2025 08:04:36 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 112.500 | 115.000 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 112.500 | 115.000 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 112.400 | 114.900 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Vàng nữ trang 999 | 112.290 | 114.790 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Vàng nữ trang 9920 | 111.580 | 114.080 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Vàng nữ trang 99 | 111.350 | 113.850 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Vàng 750 (18K) | 78.830 | 86.330 | 16/05/2025 08:04:36 | |
Vàng 585 (14K) | 58.760 | 66.260 | 15/05/2025 13:18:24 | |
Vàng 416 (10K) | 39.660 | 47.160 | 15/05/2025 13:18:24 | |
Vàng 916 (22K) | 101.110 | 103.610 | 15/05/2025 13:18:24 | |
Vàng 610 (14.6K) | 61.580 | 69.080 | 15/05/2025 13:18:24 | |
Vàng 650 (15.6K) | 66.100 | 73.600 | 15/05/2025 13:18:24 | |
Vàng 680 (16.3K) | 69.490 | 76.990 | 15/05/2025 13:18:24 | |
Vàng 375 (9K) | 35.030 | 42.530 | 15/05/2025 13:18:24 | |
Vàng 333 (8K) | 29.940 | 37.440 | 15/05/2025 13:18:24 |