PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 29/05/2025 11:11:00 đến 29/05/2025 14:26:11
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 110.300 113.400 29/05/2025 11:11:00
SJC 115.500 118.000 29/05/2025 11:11:00
Hà Nội PNJ 110.300 113.400 29/05/2025 11:11:00
SJC 115.500 118.000 29/05/2025 11:11:00
Đà Nẵng PNJ 110.300 113.400 29/05/2025 11:11:00
SJC 115.500 118.000 29/05/2025 11:11:00
Miền Tây PNJ 110.300 113.400 29/05/2025 11:11:00
SJC 115.500 118.000 29/05/2025 11:11:00
Tây Nguyên PNJ 110.300 113.400 29/05/2025 11:11:00
SJC 115.500 118.000 29/05/2025 11:11:00
Đông Nam Bộ PNJ 110.300 113.400 29/05/2025 11:11:00
SJC 115.500 118.000 29/05/2025 11:11:00
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 110.300 113.400 29/05/2025 11:11:00
Vàng Kim Bảo 999.9 110.300 113.400 29/05/2025 11:11:00
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 110.300 113.400 29/05/2025 11:11:00
Vàng nữ trang 999.9 110.000 112.500 29/05/2025 11:11:00
Vàng nữ trang 999 109.890 112.390 29/05/2025 11:11:00
Vàng nữ trang 9920 109.200 111.700 29/05/2025 11:11:00
Vàng nữ trang 99 108.980 111.480 29/05/2025 11:11:00
Vàng 750 (18K) 77.030 84.530 29/05/2025 11:11:00
Vàng 585 (14K) 58.460 65.960 29/05/2025 11:11:00
Vàng 416 (10K) 39.450 46.950 29/05/2025 11:11:00
Vàng 916 (22K) 100.650 103.150 29/05/2025 11:11:00
Vàng 610 (14.6K) 61.280 68.780 29/05/2025 11:11:00
Vàng 650 (15.6K) 65.780 73.280 29/05/2025 11:11:00
Vàng 680 (16.3K) 69.150 76.650 29/05/2025 11:11:00
Vàng 375 (9K) 34.840 42.340 29/05/2025 11:11:00
Vàng 333 (8K) 29.780 37.280 29/05/2025 11:11:00

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ