PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 05/05/2025 15:32:00 đến 06/05/2025 08:48:03
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 113.500 116.300 06/05/2025 08:27:56
SJC 120.800 122.800 06/05/2025 08:27:56
Hà Nội PNJ 113.500 116.300 06/05/2025 08:27:56
SJC 120.800 122.800 06/05/2025 08:27:56
Đà Nẵng PNJ 113.500 116.300 06/05/2025 08:27:56
SJC 120.800 122.800 06/05/2025 08:27:56
Miền Tây PNJ 113.500 116.300 06/05/2025 08:27:56
SJC 120.800 122.800 06/05/2025 08:27:56
Tây Nguyên PNJ 113.500 116.300 06/05/2025 08:27:56
SJC 120.800 122.800 06/05/2025 08:27:56
Đông Nam Bộ PNJ 113.500 116.300 06/05/2025 08:27:56
SJC 120.800 122.800 06/05/2025 08:27:56
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 113.500 116.300 06/05/2025 08:27:56
Vàng Kim Bảo 999.9 113.500 116.300 06/05/2025 08:27:56
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113.500 116.300 06/05/2025 08:27:56
Vàng nữ trang 999.9 113.500 116.000 06/05/2025 08:27:56
Vàng nữ trang 999 113.380 115.880 06/05/2025 08:27:56
Vàng nữ trang 9920 112.670 115.170 06/05/2025 08:27:56
Vàng nữ trang 99 112.440 114.940 06/05/2025 08:27:56
Vàng 750 (18K) 79.650 87.150 06/05/2025 08:27:56
Vàng 585 (14K) 60.510 68.010 06/05/2025 08:27:56
Vàng 416 (10K) 40.910 48.410 06/05/2025 08:27:56
Vàng 916 (22K) 103.860 106.360 06/05/2025 08:27:56
Vàng 610 (14.6K) 62.800 70.300 05/05/2025 15:32:00
Vàng 650 (15.6K) 67.400 74.900 05/05/2025 15:32:00
Vàng 680 (16.3K) 70.850 78.350 05/05/2025 15:32:00
Vàng 375 (9K) 35.780 43.280 05/05/2025 15:32:00
Vàng 333 (8K) 30.600 38.100 05/05/2025 15:32:00

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ