PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 05/05/2025 15:32:00 đến 06/05/2025 04:24:06
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 112.500 115.400 05/05/2025 15:32:00
SJC 117.800 119.800 05/05/2025 15:32:00
Hà Nội PNJ 112.500 115.400 05/05/2025 15:32:00
SJC 117.800 119.800 05/05/2025 15:32:00
Đà Nẵng PNJ 112.500 115.400 05/05/2025 15:32:00
SJC 117.800 119.800 05/05/2025 15:32:00
Miền Tây PNJ 112.500 115.400 05/05/2025 15:32:00
SJC 117.800 119.800 05/05/2025 15:32:00
Tây Nguyên PNJ 112.500 115.400 05/05/2025 15:32:00
SJC 117.800 119.800 05/05/2025 15:32:00
Đông Nam Bộ PNJ 112.500 115.400 05/05/2025 15:32:00
SJC 117.800 119.800 05/05/2025 15:32:00
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 112.500 115.400 05/05/2025 15:32:00
Vàng Kim Bảo 999.9 112.500 115.400 05/05/2025 15:32:00
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 112.500 115.400 05/05/2025 15:32:00
Vàng nữ trang 999.9 112.500 115.000 05/05/2025 15:32:00
Vàng nữ trang 999 112.390 114.890 05/05/2025 15:32:00
Vàng nữ trang 9920 111.680 114.180 05/05/2025 15:32:00
Vàng nữ trang 99 111.450 113.950 05/05/2025 15:32:00
Vàng 750 (18K) 78.900 86.400 05/05/2025 15:32:00
Vàng 585 (14K) 59.930 67.430 05/05/2025 15:32:00
Vàng 416 (10K) 40.490 47.990 05/05/2025 15:32:00
Vàng 916 (22K) 102.940 105.440 05/05/2025 15:32:00
Vàng 610 (14.6K) 62.800 70.300 05/05/2025 15:32:00
Vàng 650 (15.6K) 67.400 74.900 05/05/2025 15:32:00
Vàng 680 (16.3K) 70.850 78.350 05/05/2025 15:32:00
Vàng 375 (9K) 35.780 43.280 05/05/2025 15:32:00
Vàng 333 (8K) 30.600 38.100 05/05/2025 15:32:00

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ