PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 28/04/2025 09:26:44 đến 28/04/2025 10:36:46
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 113.000 116.000 28/04/2025 09:26:44
SJC 118.000 120.000 28/04/2025 09:26:44
Hà Nội PNJ 113.000 116.000 28/04/2025 09:26:44
SJC 118.000 120.000 28/04/2025 09:26:44
Đà Nẵng PNJ 113.000 116.000 28/04/2025 09:26:44
SJC 118.000 120.000 28/04/2025 09:26:44
Miền Tây PNJ 113.000 116.000 28/04/2025 09:26:44
SJC 118.000 120.000 28/04/2025 09:26:44
Tây Nguyên PNJ 113.000 116.000 28/04/2025 09:26:44
SJC 118.000 120.000 28/04/2025 09:26:44
Đông Nam Bộ PNJ 113.000 116.000 28/04/2025 09:26:44
SJC 118.000 120.000 28/04/2025 09:26:44
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 113.000 116.000 28/04/2025 09:26:44
Vàng Kim Bảo 999.9 113.000 116.000 28/04/2025 09:26:44
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113.000 116.000 28/04/2025 09:26:44
Vàng nữ trang 999.9 113.000 115.500 28/04/2025 09:26:44
Vàng nữ trang 999 112.890 115.390 28/04/2025 09:26:44
Vàng nữ trang 9920 112.180 114.680 28/04/2025 09:26:44
Vàng nữ trang 99 111.950 114.450 28/04/2025 09:26:44
Vàng 750 (18K) 79.280 86.780 28/04/2025 09:26:44
Vàng 585 (14K) 60.220 67.720 28/04/2025 09:26:44
Vàng 416 (10K) 40.700 48.200 28/04/2025 09:26:44
Vàng 916 (22K) 103.400 105.900 28/04/2025 09:26:44
Vàng 610 (14.6K) 63.110 70.610 28/04/2025 09:26:44
Vàng 650 (15.6K) 67.730 75.230 28/04/2025 09:26:44
Vàng 680 (16.3K) 71.190 78.690 28/04/2025 09:26:44
Vàng 375 (9K) 35.960 43.460 28/04/2025 09:26:44
Vàng 333 (8K) 30.770 38.270 28/04/2025 09:26:44

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ