PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 31/05/2025 08:56:23 đến 31/05/2025 11:13:08
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 110.500 113.600 31/05/2025 08:56:23
SJC 115.700 118.200 31/05/2025 08:56:23
Hà Nội PNJ 110.500 113.600 31/05/2025 08:56:23
SJC 115.700 118.200 31/05/2025 08:56:23
Đà Nẵng PNJ 110.500 113.600 31/05/2025 08:56:23
SJC 115.700 118.200 31/05/2025 08:56:23
Miền Tây PNJ 110.500 113.600 31/05/2025 08:56:23
SJC 115.700 118.200 31/05/2025 08:56:23
Tây Nguyên PNJ 110.500 113.600 31/05/2025 08:56:23
SJC 115.700 118.200 31/05/2025 08:56:23
Đông Nam Bộ PNJ 110.500 113.600 31/05/2025 08:56:23
SJC 115.700 118.200 31/05/2025 08:56:23
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 110.500 113.600 31/05/2025 08:56:23
Vàng Kim Bảo 999.9 110.500 113.600 31/05/2025 08:56:23
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 110.500 113.600 31/05/2025 08:56:23
Vàng nữ trang 999.9 110.000 112.500 31/05/2025 08:56:23
Vàng nữ trang 999 109.890 112.390 31/05/2025 08:56:23
Vàng nữ trang 9920 109.200 111.700 31/05/2025 08:56:23
Vàng nữ trang 99 108.980 111.480 31/05/2025 08:56:23
Vàng 750 (18K) 77.030 84.530 31/05/2025 08:56:23
Vàng 585 (14K) 58.460 65.960 31/05/2025 08:56:23
Vàng 416 (10K) 39.450 46.950 31/05/2025 08:56:23
Vàng 916 (22K) 100.650 103.150 31/05/2025 08:56:23
Vàng 610 (14.6K) 61.280 68.780 31/05/2025 08:56:23
Vàng 650 (15.6K) 65.780 73.280 31/05/2025 08:56:23
Vàng 680 (16.3K) 69.150 76.650 31/05/2025 08:56:23
Vàng 375 (9K) 34.840 42.340 31/05/2025 08:56:23
Vàng 333 (8K) 29.780 37.280 31/05/2025 08:56:23

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ