PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 15/05/2025 13:18:24 đến 15/05/2025 22:08:29
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 110.500 113.500 15/05/2025 13:18:24
SJC 115.500 118.200 15/05/2025 13:18:24
Hà Nội PNJ 110.500 113.500 15/05/2025 13:18:24
SJC 115.500 118.200 15/05/2025 13:18:24
Đà Nẵng PNJ 110.500 113.500 15/05/2025 13:18:24
SJC 115.500 118.200 15/05/2025 13:18:24
Miền Tây PNJ 110.500 113.500 15/05/2025 13:18:24
SJC 115.500 118.200 15/05/2025 13:18:24
Tây Nguyên PNJ 110.500 113.500 15/05/2025 13:18:24
SJC 115.500 118.200 15/05/2025 13:18:24
Đông Nam Bộ PNJ 110.500 113.500 15/05/2025 13:18:24
SJC 115.500 118.200 15/05/2025 13:18:24
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 110.500 113.500 15/05/2025 13:18:24
Vàng Kim Bảo 999.9 110.500 113.500 15/05/2025 13:18:24
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 110.500 113.500 15/05/2025 13:18:24
Vàng nữ trang 999.9 110.500 113.000 15/05/2025 13:18:24
Vàng nữ trang 999 110.390 112.890 15/05/2025 13:18:24
Vàng nữ trang 9920 109.700 112.200 15/05/2025 13:18:24
Vàng nữ trang 99 109.470 111.970 15/05/2025 13:18:24
Vàng 750 (18K) 77.400 84.900 15/05/2025 13:18:24
Vàng 585 (14K) 58.760 66.260 15/05/2025 13:18:24
Vàng 416 (10K) 39.660 47.160 15/05/2025 13:18:24
Vàng 916 (22K) 101.110 103.610 15/05/2025 13:18:24
Vàng 610 (14.6K) 61.580 69.080 15/05/2025 13:18:24
Vàng 650 (15.6K) 66.100 73.600 15/05/2025 13:18:24
Vàng 680 (16.3K) 69.490 76.990 15/05/2025 13:18:24
Vàng 375 (9K) 35.030 42.530 15/05/2025 13:18:24
Vàng 333 (8K) 29.940 37.440 15/05/2025 13:18:24

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ