View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 06/05/2025 10:15:18 đến 06/05/2025 12:45:47
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 115.000 | 118.000 | 06/05/2025 10:15:18 |
SJC | 120.800 | 122.800 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Hà Nội | PNJ | 115.000 | 118.000 | 06/05/2025 10:15:18 |
SJC | 120.800 | 122.800 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Đà Nẵng | PNJ | 115.000 | 118.000 | 06/05/2025 10:15:18 |
SJC | 120.800 | 122.800 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Miền Tây | PNJ | 115.000 | 118.000 | 06/05/2025 10:15:18 |
SJC | 120.800 | 122.800 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Tây Nguyên | PNJ | 115.000 | 118.000 | 06/05/2025 10:15:18 |
SJC | 120.800 | 122.800 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 115.000 | 118.000 | 06/05/2025 10:15:18 |
SJC | 120.800 | 122.800 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 115.000 | 118.000 | 06/05/2025 10:15:18 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 115.000 | 118.000 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 115.000 | 118.000 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 115.000 | 117.500 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng nữ trang 999 | 114.880 | 117.380 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng nữ trang 9920 | 114.160 | 116.660 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng nữ trang 99 | 113.930 | 116.430 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng 750 (18K) | 80.780 | 88.280 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng 585 (14K) | 61.390 | 68.890 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng 416 (10K) | 41.530 | 49.030 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng 916 (22K) | 105.230 | 107.730 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng 610 (14.6K) | 64.330 | 71.830 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng 650 (15.6K) | 69.030 | 76.530 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng 680 (16.3K) | 72.550 | 80.050 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng 375 (9K) | 36.710 | 44.210 | 06/05/2025 10:15:18 | |
Vàng 333 (8K) | 31.430 | 38.930 | 06/05/2025 10:15:18 |