View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 18/10/2024 16:41:22 đến 18/10/2024 22:27:47
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 84.500 | 85.540 | 18/10/2024 16:41:22 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Hà Nội | PNJ | 84.500 | 85.540 | 18/10/2024 16:41:22 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Đà Nẵng | PNJ | 84.500 | 85.540 | 18/10/2024 16:41:22 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Miền Tây | PNJ | 84.500 | 85.540 | 18/10/2024 16:41:22 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Tây Nguyên | PNJ | 84.500 | 85.540 | 18/10/2024 16:41:22 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 84.500 | 85.540 | 18/10/2024 16:41:22 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.500 | 85.540 | 18/10/2024 16:41:22 |
Vàng nữ trang 999.9 | 84.300 | 85.100 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng nữ trang 999 | 84.220 | 85.020 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng nữ trang 99 | 83.350 | 84.350 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng 916 (22K) | 77.550 | 78.050 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng 750 (18K) | 62.580 | 63.980 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng 680 (16.3K) | 56.620 | 58.020 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng 650 (15.6K) | 54.070 | 55.470 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.660 | 52.060 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng 585 (14K) | 48.530 | 49.930 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng 416 (10K) | 34.150 | 35.550 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng 375 (9K) | 30.660 | 32.060 | 18/10/2024 16:41:22 | |
Vàng 333 (8K) | 26.830 | 28.230 | 18/10/2024 16:41:22 |