View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/11/2024 16:40:14 đến 20/11/2024 01:26:59
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.600 | 84.800 | 19/11/2024 16:40:14 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Hà Nội | PNJ | 83.600 | 84.800 | 19/11/2024 16:40:14 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.600 | 84.800 | 19/11/2024 16:40:14 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Miền Tây | PNJ | 83.600 | 84.800 | 19/11/2024 16:40:14 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.600 | 84.800 | 19/11/2024 16:40:14 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.600 | 84.800 | 19/11/2024 16:40:14 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.600 | 84.800 | 19/11/2024 16:40:14 |
Vàng nữ trang 999.9 | 83.500 | 84.300 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng nữ trang 999 | 83.420 | 84.220 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng nữ trang 99 | 82.560 | 83.560 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng 916 (22K) | 76.820 | 77.320 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng 750 (18K) | 61.980 | 63.380 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng 680 (16.3K) | 56.070 | 57.470 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.550 | 54.950 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.170 | 51.570 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng 585 (14K) | 48.070 | 49.470 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng 416 (10K) | 33.820 | 35.220 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng 375 (9K) | 30.360 | 31.760 | 19/11/2024 16:40:14 | |
Vàng 333 (8K) | 26.570 | 27.970 | 19/11/2024 16:40:14 |