PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/11/2024 11:00:15 đến 19/11/2024 16:40:54
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Hà Nội PNJ 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Đà Nẵng PNJ 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Miền Tây PNJ 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Tây Nguyên PNJ 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Đông Nam Bộ PNJ 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
Vàng nữ trang 999.9 83.500 84.300 19/11/2024 16:40:14
Vàng nữ trang 999 83.420 84.220 19/11/2024 16:40:14
Vàng nữ trang 99 82.560 83.560 19/11/2024 16:40:14
Vàng 916 (22K) 76.450 76.950 19/11/2024 11:00:15
Vàng 750 (18K) 61.980 63.380 19/11/2024 16:40:14
Vàng 680 (16.3K) 55.800 57.200 19/11/2024 11:00:15
Vàng 650 (15.6K) 53.290 54.690 19/11/2024 11:00:15
Vàng 610 (14.6K) 49.930 51.330 19/11/2024 11:00:15
Vàng 585 (14K) 48.070 49.470 19/11/2024 16:40:14
Vàng 416 (10K) 33.820 35.220 19/11/2024 16:40:14
Vàng 375 (9K) 30.210 31.610 19/11/2024 11:00:15
Vàng 333 (8K) 26.440 27.840 19/11/2024 11:00:15

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ