View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 14/10/2024 13:35:14 đến 15/10/2024 02:15:28
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.700 | 83.700 | 14/10/2024 13:35:14 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Hà Nội | PNJ | 82.700 | 83.700 | 14/10/2024 13:35:14 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.700 | 83.700 | 14/10/2024 13:35:14 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Miền Tây | PNJ | 82.700 | 83.700 | 14/10/2024 13:35:14 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.700 | 83.700 | 14/10/2024 13:35:14 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.700 | 83.700 | 14/10/2024 13:35:14 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82.700 | 83.700 | 14/10/2024 13:35:14 |
Vàng nữ trang 999.9 | 82.600 | 83.400 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng nữ trang 999 | 82.520 | 83.320 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng nữ trang 99 | 81.670 | 82.670 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng 916 (22K) | 75.990 | 76.490 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng 750 (18K) | 61.300 | 62.700 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.460 | 56.860 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng 650 (15.6K) | 52.960 | 54.360 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.620 | 51.020 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng 585 (14K) | 47.540 | 48.940 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng 416 (10K) | 33.440 | 34.840 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng 375 (9K) | 30.030 | 31.430 | 14/10/2024 13:35:14 | |
Vàng 333 (8K) | 26.270 | 27.670 | 14/10/2024 13:35:14 |