PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 06/11/2024 14:10:41 đến 06/11/2024 22:35:07
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.000 88.200 06/11/2024 14:10:41
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 14:10:41
Hà Nội PNJ 87.000 88.200 06/11/2024 14:10:41
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 14:10:41
Đà Nẵng PNJ 87.000 88.200 06/11/2024 14:10:41
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 14:10:41
Miền Tây PNJ 87.000 88.200 06/11/2024 14:10:41
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 14:10:41
Tây Nguyên PNJ 87.000 88.200 06/11/2024 14:10:41
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 14:10:41
Đông Nam Bộ PNJ 87.000 88.200 06/11/2024 14:10:41
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 14:10:41
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.000 88.200 06/11/2024 14:10:41
Vàng nữ trang 999.9 86.900 87.700 06/11/2024 14:10:41
Vàng nữ trang 999 86.810 87.610 06/11/2024 14:10:41
Vàng nữ trang 99 85.920 86.920 06/11/2024 14:10:41
Vàng 916 (22K) 79.930 80.430 06/11/2024 14:10:41
Vàng 750 (18K) 64.530 65.930 06/11/2024 14:10:41
Vàng 680 (16.3K) 58.390 59.790 06/11/2024 14:10:41
Vàng 650 (15.6K) 55.760 57.160 06/11/2024 14:10:41
Vàng 610 (14.6K) 52.250 53.650 06/11/2024 14:10:41
Vàng 585 (14K) 50.060 51.460 06/11/2024 14:10:41
Vàng 416 (10K) 35.230 36.630 06/11/2024 14:10:41
Vàng 375 (9K) 31.640 33.040 06/11/2024 14:10:41
Vàng 333 (8K) 27.690 29.090 06/11/2024 14:10:41

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ