PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/11/2024 08:41:18 đến 19/11/2024 09:21:40
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:41:18
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 08:41:18
Hà Nội PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:41:18
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 08:41:18
Đà Nẵng PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:41:18
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 08:41:18
Miền Tây PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:41:18
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 08:41:18
Tây Nguyên PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:41:18
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 08:41:18
Đông Nam Bộ PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:41:18
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 08:41:18
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.400 83.700 19/11/2024 08:41:18
Vàng nữ trang 999.9 82.300 83.100 19/11/2024 08:41:18
Vàng nữ trang 999 82.220 83.020 19/11/2024 08:41:18
Vàng nữ trang 99 81.370 82.370 19/11/2024 08:41:18
Vàng 916 (22K) 75.720 76.220 19/11/2024 08:41:18
Vàng 750 (18K) 61.080 62.480 19/11/2024 08:41:18
Vàng 680 (16.3K) 55.260 56.660 19/11/2024 08:41:18
Vàng 650 (15.6K) 52.770 54.170 19/11/2024 08:41:18
Vàng 610 (14.6K) 49.440 50.840 19/11/2024 08:41:18
Vàng 585 (14K) 47.360 48.760 19/11/2024 08:41:18
Vàng 416 (10K) 33.320 34.720 19/11/2024 08:41:18
Vàng 375 (9K) 29.910 31.310 19/11/2024 08:41:18
Vàng 333 (8K) 26.170 27.570 19/11/2024 08:41:18

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ