PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 18/10/2024 07:58:17 đến 18/10/2024 08:24:01
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.750 84.750 18/10/2024 07:58:17
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 07:58:17
Hà Nội PNJ 83.750 84.750 18/10/2024 07:58:17
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 07:58:17
Đà Nẵng PNJ 83.750 84.750 18/10/2024 07:58:17
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 07:58:17
Miền Tây PNJ 83.750 84.750 18/10/2024 07:58:17
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 07:58:17
Tây Nguyên PNJ 83.750 84.750 18/10/2024 07:58:17
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 07:58:17
Đông Nam Bộ PNJ 83.750 84.750 18/10/2024 07:58:17
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 07:58:17
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.750 84.750 18/10/2024 07:58:17
Vàng nữ trang 999.9 83.700 84.500 18/10/2024 07:58:17
Vàng nữ trang 999 83.620 84.420 18/10/2024 07:58:17
Vàng nữ trang 99 82.760 83.760 18/10/2024 07:58:17
Vàng 916 (22K) 77.000 77.500 18/10/2024 07:58:17
Vàng 750 (18K) 62.130 63.530 18/10/2024 07:58:17
Vàng 680 (16.3K) 56.210 57.610 18/10/2024 07:58:17
Vàng 650 (15.6K) 53.680 55.080 18/10/2024 07:58:17
Vàng 610 (14.6K) 50.300 51.700 18/10/2024 07:58:17
Vàng 585 (14K) 48.180 49.580 18/10/2024 07:58:17
Vàng 416 (10K) 33.900 35.300 18/10/2024 07:58:17
Vàng 375 (9K) 30.440 31.840 18/10/2024 07:58:17
Vàng 333 (8K) 26.640 28.040 18/10/2024 07:58:17

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ