PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 20/11/2024 10:37:54 đến 20/11/2024 12:24:51
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 84.300 85.400 20/11/2024 10:37:54
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 10:37:54
Hà Nội PNJ 84.300 85.400 20/11/2024 10:37:54
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 10:37:54
Đà Nẵng PNJ 84.300 85.400 20/11/2024 10:37:54
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 10:37:54
Miền Tây PNJ 84.300 85.400 20/11/2024 10:37:54
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 10:37:54
Tây Nguyên PNJ 84.300 85.400 20/11/2024 10:37:54
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 10:37:54
Đông Nam Bộ PNJ 84.300 85.400 20/11/2024 10:37:54
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 10:37:54
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.300 85.400 20/11/2024 10:37:54
Vàng nữ trang 999.9 84.200 85.000 20/11/2024 10:37:54
Vàng nữ trang 999 84.120 84.920 20/11/2024 10:37:54
Vàng nữ trang 99 83.250 84.250 20/11/2024 10:37:54
Vàng 916 (22K) 77.460 77.960 20/11/2024 10:37:54
Vàng 750 (18K) 62.500 63.900 20/11/2024 10:37:54
Vàng 680 (16.3K) 56.550 57.950 20/11/2024 10:37:54
Vàng 650 (15.6K) 54.000 55.400 20/11/2024 10:37:54
Vàng 610 (14.6K) 50.600 52.000 20/11/2024 10:37:54
Vàng 585 (14K) 48.480 49.880 20/11/2024 10:37:54
Vàng 416 (10K) 34.110 35.510 20/11/2024 10:37:54
Vàng 375 (9K) 30.630 32.030 20/11/2024 10:37:54
Vàng 333 (8K) 26.800 28.200 20/11/2024 10:37:54

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ