View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 30/10/2024 08:16:32 đến 30/10/2024 12:37:06
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 88.300 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Hà Nội | PNJ | 88.300 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Đà Nẵng | PNJ | 88.300 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Miền Tây | PNJ | 88.300 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Tây Nguyên | PNJ | 88.300 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 88.300 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 88.300 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 |
Vàng nữ trang 999.9 | 88.200 | 89.000 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng nữ trang 999 | 88.110 | 88.910 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng nữ trang 99 | 87.210 | 88.210 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng 916 (22K) | 81.120 | 81.620 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng 750 (18K) | 65.500 | 66.900 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng 680 (16.3K) | 59.270 | 60.670 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.600 | 58.000 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng 610 (14.6K) | 53.040 | 54.440 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng 585 (14K) | 50.820 | 52.220 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng 416 (10K) | 35.770 | 37.170 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng 375 (9K) | 32.130 | 33.530 | 30/10/2024 08:16:32 | |
Vàng 333 (8K) | 28.120 | 29.520 | 30/10/2024 08:16:32 |